Có 4 kết quả:

熊猫 xióng māo ㄒㄩㄥˊ ㄇㄠ熊貓 xióng māo ㄒㄩㄥˊ ㄇㄠ雄猫 xióng māo ㄒㄩㄥˊ ㄇㄠ雄貓 xióng māo ㄒㄩㄥˊ ㄇㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) panda
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) panda
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

male cat, usually 公貓|公猫[gong1 mao1]

Từ điển Trung-Anh

male cat, usually 公貓|公猫[gong1 mao1]